5 Điểm Khác Biệt Giữa Bột Giấy Đúc Ép Ướt Và Ép Khô

Bột Giấy Đúc Ép Ướt Và Ép Khô

Khi nhắc đến sản xuất bao bì và các sản phẩm tái chế thì bột giấy đúc ép ướt và ép khô là hai lựa chọn phổ biến với những ưu điểm và hạn chế riêng biệt. Vậy sự khác biệt giữa hai loại bột giấy này là gì và nên chọn loại nào phù hợp với nhu cầu của mình? Hãy cùng Phong Nguyên khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về hai loại bột giấy đúc này nhé!

Đặc điểm của bột giấy đúc ép ướt và ép khô

Bột giấy đúc ép ướt và ép khô có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng quyết định đến chất lượng và ứng dụng của sản phẩm cuối cùng.

Bột giấy đúc ép ướt

Bột giấy đúc ép ướt được sản xuất bằng cách sử dụng nước và áp suất cao để tạo ra các sản phẩm mịn màng và chi tiết, phù hợp cho những bao bì đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và độ chính xác trong thiết kế.

Bột giấy đúc ép khô

Bột giấy đúc ép khô sử dụng áp suất cao, thông qua khuôn và thiết bị ép chuyên dụng để tạo hình các sợi bột giấy. Bề mặt sản phẩm sau khi ép sẽ có một mặt nhám và mặt còn lại tương đối nhẵn. Ép khô là phương pháp lý tưởng cho các thiết kế bao bì có cấu trúc phức tạp và yêu cầu tính năng bảo vệ sản phẩm cao hơn.

So sánh bột giấy đúc ép ướt và bột giấy đúc ép khô

Khi so sánh bột giấy đúc ép ướt và bột giấy đúc ép khô, ta cần hiểu rõ quy trình sản xuất, đặc điểm và ứng dụng cụ thể của từng loại.

Tiêu chí Bột giấy đúc ép ướt Bột giấy đúc ép khô
Quá trình sản xuất Sử dụng nhiều nước và áp suất cao, tạo ra sản phẩm mịn và chi tiết. Sử dụng ít nước, nhiệt độ cao và thời gian ngắn.
Mật độ giấy Mật độ cao (1.2 – 1.4 g/cm³), tạo ra sản phẩm mịn và chi tiết. Mật độ thấp (0.7 – 1.0 g/cm³), sản phẩm nhẹ và  kết cấu thô hơn.
Thời gian sấy khô Thời gian sấy khô từ 10 – 20 phút. Thời gian sấy nhanh, từ 5 – 10 phút.
Ứng dụng Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như bao bì điện tử, thiết bị y tế,… Phù hợp với bao bì thực phẩm, khay đựng trứng,…
Hiệu quả sản xuất Mất nhiều thời gian và năng lượng nhưng có độ hoàn thiện và tính thẩm mỹ cao. Quy trình sản xuất nhanh, tiết kiệm năng lượng, chi phí thấp nhưng tính thẩm mỹ không cao.

Quá trình sản xuất

Quy trình sản xuất bột giấy đúc ép ướt bắt đầu bằng việc trộn sợi giấy tái chế với một lượng nước lớn với tỷ lệ là 95% nước và 5% sợi giấy. Khi trộn xong, hỗn hợp sẽ có dạng lỏng, gần như chỉ là nước với một ít sợi giấy nổi trong đó. Tiếp theo, hỗn hợp được đổ vào khuôn tạo hình, ép bằng máy thủy lực để loại bỏ nước và tạo ra sản phẩm với bề mặt mịn màng, chi tiết. Sản phẩm sau đó được sấy khô từ 10 – 20 phút tùy vào độ dày và phức tạp của sản phẩm.

quá trình sản xuất

Ngược lại, quy trình sản xuất bột giấy đúc ép khô sử dụng hỗn hợp giấy với tỷ lệ 60% nước và 40% sợi giấy. Hỗn hợp này sẽ có độ cô đặc hơn và vẫn giữ được hình dạng khi đổ vào khuôn. Sau khi tạo hình, hỗn hợp được ép dưới nhiệt độ cao lên đến 250°C để bột giấy nhanh chóng đông lại, tạo thành một sản phẩm chắc chắn và có độ bền cao.

Mật độ giấy

Bột giấy ép ướt tạo ra sản phẩm có mật độ giấy cao hơn, dao động từ 1,2 đến 1,4 g/cm³. Điều này giúp tạo ra các sản phẩm mịn màng, chắc chắn và chi tiết hơn, phù hợp để làm bao bì bảo vệ thiết bị điện tử hoặc các vật dụng cao cấp.

Trong khi đó, bột giấy ép khô có mật độ thấp hơn, dao động từ 0,7 đến 1,0 g/cm³. Vì vậy, sản phẩm làm từ bột giấy đúc ép khô sẽ nhẹ hơn và có kết cấu thô hơn. Mặc dù bột giấy đúc ép khô không có mật độ cao như ép ướt nhưng lại có ưu điểm về chi phí và thời gian sản xuất.

Thời gian sấy khô

Bột giấy đúc ép ướt có thời gian sấy khô lâu hơn, khoảng từ 10 – 20 phút đối với mỗi lô sản phẩm. Thời gian sấy lâu hơn giúp sản phẩm sau khi hoàn thành giữ được cấu trúc chắc chắn và toàn vẹn, phù hợp để bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ như đồ điện tử, thủy tinh hoặc các vật dụng dễ vỡ khác.

Thời gian sấy khô

Ngược lại, thời gian sấy của bột giấy đúc ép khô chỉ mất từ 5 – 10 phút, nhanh gấp đôi so với ép ướt. Bột giấy ép khô có độ bền cơ học cao, chịu được lực va đập tốt và có thể chịu được điều kiện vận chuyển khắc nghiệt mà không bị hư hỏng. Tuy nhiên, bột giấy ép khô sẽ có kết cấu thô và ít chi tiết hơn.

Ứng dụng

Bột giấy đúc ép ướt thường được ứng dụng cho các loại bao bì có tính thẩm mỹ cao và yêu cầu độ chi tiết chính xác như bao bì bảo vệ các thiết bị điện tử, máy tính xách tay, điện thoại thông minh, dụng cụ y tế,…

Trong khi đó, bột giấy đúc ép khô chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm có yêu cầu về độ bền cao nhưng không cần tính thẩm mỹ. Các ứng dụng điển hình của bột giấy ép khô bao gồm bao bì thực phẩm dùng một lần, khay đựng trứng, hộp đựng thực phẩm,…

Tham khảo thêm: Các sản phẩm từ bột giấy đúc

Chi phí sản xuất

Bột giấy ép ướt yêu cầu quy trình sản xuất phức tạp, sử dụng lượng lớn nước và áp suất cao để tạo ra các sản phẩm mịn màng và chi tiết. Quá trình này tốn nhiều thời gian và năng lượng, đặc biệt là trong giai đoạn sấy khô. Sản phẩm sau khi ép cũng cần sấy khô trong thời gian dài, dẫn đến chi phí điện năng cao hơn.

chi phí sản xuất

Trong khi bột giấy ép khô sử dụng ít nước và quy trình sản xuất cũng nhanh hơn nhờ vào việc áp dụng nhiệt độ cao để làm bay hơi nước nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thời gian sản xuất, từ đó giảm chi phí sấy khô và xử lý sau sản xuất.

Lời kết

Việc lựa chọn giữa bột giấy đúc ép ướt hay ép khô tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của sản phẩm. Bột giấy ép ướt là sự lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cần độ chi tiết cao, thẩm mỹ và bảo vệ tốt trong vận chuyển, trong khi bột giấy đúc ép khô là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm đòi hỏi độ bền cao và sản xuất nhanh chóng với chi phí thấp.

Hy vọng Phong Nguyên đã cung cấp những thông tin hữu ích về sự khác biệt giữa bột giấy ép ướt và  ép khô, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, ưu và nhược điểm của mỗi loại bột giấy.

This site is registered on wpml.org as a development site. Switch to a production site key to remove this banner.